сектор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сектор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | séktor |
khoa học | sektor |
Anh | sektor |
Đức | sektor |
Việt | xector |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсектор gđ (, 1c)
- мат. — hình quạt
- (участок) khu, khu vực, địa phận.
- южный сектор стадиона — khu nam của sân vận động
- сектор обстрела — khu vực trong tầm súng
- (учреждения) ban, phòng, bộ môn.
- (народного хозяйства) khu vực.
- частный сектор в торговле — khu vực tư nhân trong thương nghiệp
Tham khảo
sửa- "сектор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)