сеанс
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сеанс
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | seáns |
khoa học | seans |
Anh | seans |
Đức | seans |
Việt | xeanx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсеанс gđ
- Buổi; (в кино) buổi chiếu; (у художника) buổi vẽ.
- сеанс одновременной игры в шахматы — buổi đánh cờ nhiều bàn một lúc
- (лечения и т. п. ) buổi, kỳ.
- сеанс массажа — buổi xoa bóp, buổi đấm bóp
Tham khảo
sửa- "сеанс", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)