Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

сдерживаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: сдержаться))

  1. Kìm mình, nén mình, cầm lòng, chịu nhịn, chịu [[nhẫn[nhục]]].

Tham khảo

sửa