сговор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сговор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sgóvor |
khoa học | sgovor |
Anh | sgovor |
Đức | sgowor |
Việt | xgovor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсговор gđ
- (договорённость) [điều, sự] thỏa thuận, thỏa ước
- (тайный) [điều, sự] mật ước
- (с преступной целью) [điều, sự] thông mưu, thông đồng, móc ngoặc, câu kết, ăn cánh.
- быть в сговоре с кем-л. — thông đồng(thông mưu, móc ngoặc) với ai
- уст. — (о браке) — [lễ] hôn ước, đính hôn
Tham khảo
sửa- "сговор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)