сгибаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сгибаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sgibát'sja |
khoa học | sgibat'sja |
Anh | sgibatsya |
Đức | sgibatsja |
Việt | xghibatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсгибаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: согнуться)
- Cong lại, uốn cong, bị bẻ cong; (склабываться) gập lại, gấp lại, xếp lại.
- перен. — (покоряться) khuất phục, ngã lòng, thoái chí, sờn lòng
- .
- согнуться в три погибели — quy phục, trở nên ngoan ngoãn, cúi lưng bó gối
Tham khảo
sửa- "сгибаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)