Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

святыня gc (прям. и перен.)

  1. (место) thánh địa, đất thánh, nơi thiêng liêng
  2. (предмет) vật thiêng liêng.

Tham khảo

sửa