Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

святки số nhiều ((скл. как ж. 3*a ))

  1. Kỳ lễ Thiên chúa giang sinh, lễ Nô-en, lễ Thánh đản.

Tham khảo

sửa