святки
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của святки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svjátki |
khoa học | svjatki |
Anh | svyatki |
Đức | swjatki |
Việt | xviatki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсвятки số nhiều ((скл. как ж. 3*a ))
Tham khảo
sửa- "святки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)