Thiên Chúa
(Đổi hướng từ Thiên chúa)
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰiən˧˧ ʨwaː˧˥ | tʰiəŋ˧˥ ʨṵə˩˧ | tʰiəŋ˧˧ ʨuə˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiən˧˥ ʨuə˩˩ | tʰiən˧˥˧ ʨṵə˩˧ |
Danh từ riêng
sửaThiên Chúa
- (Id.) Chúa Trời.
Dịch
sửa- Tiếng Anh: God, Lord, the Deity
- Tiếng Pháp: Dieu, le Seigneur
- Tiếng Trung Quốc: 天主, 上帝, 真主
Tham khảo
sửa- "Thiên Chúa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)