Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

связный

  1. () Mạch lạc, khúc chiết, kết cấu chặt chẽ.
    связный рассказ — câu chuyện mạch lạc(có đầu có đuôi)

Tham khảo sửa