свита
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của свита
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svíta |
khoa học | svita |
Anh | svita |
Đức | swita |
Việt | xvita |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсвита gc
Tham khảo
sửa- "свита", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)