свистать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của свистать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svistát' |
khoa học | svistat' |
Anh | svistat |
Đức | swistat |
Việt | xvixtat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсвистать Hoàn thành
- Huýt; (ртом тж. ) huýt gió, huýt sáo miệng; (свистком тж. ) huýt còi, rúc; (о ветре, пуле и т. п. ) rít, rít lên; (о некоторых животных) rúc.
- .
- ищи свищи — uổng công tìm, tìm vô ích
Tham khảo
sửa- "свистать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)