Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

свирепость gc

  1. (Tính, sự) Hung dữ, hung ác, dữ tợn; (бури, мороза и т. п. ) [tính, sự] dữ dội, ác liệt, mãnh liệt.

Tham khảo

sửa