Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

свинский (thông tục)

  1. (грязный, неопрятный) bẩn thỉu, dơ bẩn, nhơ bẩn, dơ dáy, nhơ nhớp, luộm thuộm
  2. (невыжественный) vô học, dốt nát, không văn hóa.
  3. (низкий, подлый) bẩn thỉu, nhơ nhuốc, dơ duốc, đê tiện, hèn hạ, đểu cáng, mất dạy.

Tham khảo

sửa