свидание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của свидание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svidánije |
khoa học | svidanie |
Anh | svidaniye |
Đức | swidanije |
Việt | xviđaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсвидание gt
- (Cuộc, buổi) Gặp mặt, gặp gỡ, hẹn gặp, tương ngộ; (влюблённых) [cuộc, buổi ] hẹn hò.
- назначать кому-л. свидание — hẹn gặp ai, hẹn hò gặp mặt ai, định buổi gặp với ai
- (в больнице, тюрьме) [cuộc, buổi ] đến thăm, viếng thăm.
- до — [скорость] свиданиея! — xin tạm biệt!, tạm biệt nhé!, hẹn ngày gặp lại!
Tham khảo
sửa- "свидание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)