свеситься
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của свеситься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svésit'sja |
khoa học | svesit'sja |
Anh | svesitsya |
Đức | swesitsja |
Việt | xvexitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсвеситься Thể chưa hoàn thành
- (повиснуть) rủ, rủ xuống, buông thõng, treo lơ lửng.
- (наклониться) buông xuống, rủ xuống; (thông tục) (о человеке) cúi xuống, cúi gập nguời.
Tham khảo
sửa- "свеситься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)