Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

свеситься Thể chưa hoàn thành

  1. (повиснуть) rủ, rủ xuống, buông thõng, treo lơ lửng.
  2. (наклониться) buông xuống, rủ xuống; (thông tục) (о человеке) cúi xuống, cúi gập nguời.

Tham khảo

sửa