сверхурочный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сверхурочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sverhuróčnyj |
khoa học | sverxuročnyj |
Anh | sverkhurochny |
Đức | swerchurotschny |
Việt | xverkhurotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсверхурочный
- Ngoài giờ, thêm, phụ, ngoài thời gian quy định.
- в знач. сущ. мн.: — сверхурочные — tiền làm thêm, tiền làm ngoài giờ
Tham khảo
sửa- "сверхурочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)