Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

сверхурочный

  1. Ngoài giờ, thêm, phụ, ngoài thời gian quy định.
    в знач. сущ. мн.: сверхурочные — tiền làm thêm, tiền làm ngoài giờ

Tham khảo

sửa