сбитый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сбитый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sbítyj |
khoa học | sbityj |
Anh | sbity |
Đức | sbity |
Việt | xbity |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсбитый
- (повреждённый ударами) bị đánh chệch, bị đánh hỏng.
- (thông tục) (обуви) [bị] vẹt gót, mòn gót.
- сбитый сапоги — đôi ủng vẹt gót
- (вспененый) [đã] đánh đặc.
- сбитые сливки — kem sữa đã đánh đặc
- крепко сбитый — thân thể chắc nịch, thân hình rắn rỏi, vạm vỡ, lực lưỡng
Tham khảo
sửa- "сбитый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)