Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

сало gt

  1. Mỡ; (нутряное) mỡ chài, mỡ lá, mỡ sa; (топлёное) mỡ rán, mỡ nước.
  2. (тонкий лёд) lớp băng non, lớp băng mỏng.

Tham khảo

sửa