русый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của русый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rúsyj |
khoa học | rusyj |
Anh | rusy |
Đức | rusy |
Việt | ruxy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaрусый
Tham khảo
sửa- "русый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)