Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

русый

  1. Vàng sẫm, màu hạt dẻ sáng; (о человеке) [có] tóc vàng sãm, tóc màu hạt dẻ sáng.

Tham khảo sửa