Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

рулет

  1. (окорок) giăm bông cuốn, thịt ru-lét.
  2. (кушанье) [món] bánh cuốn, ru-lét.
    мясной рулет — bánh cuốn nhân thịt
  3. (сладкий пирог) bánh ngọt cuốn lớp.

Tham khảo

sửa