рулет
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рулет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rulét |
khoa học | rulet |
Anh | rulet |
Đức | rulet |
Việt | rulet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрулет gđ
- (окорок) giăm bông cuốn, thịt ru-lét.
- (кушанье) [món] bánh cuốn, ru-lét.
- мясной рулет — bánh cuốn nhân thịt
- (сладкий пирог) bánh ngọt cuốn lớp.
Tham khảo
sửa- "рулет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)