Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

рукав

  1. (одежды) tay áo, ống tay.
  2. (реки) nhánh sông, sông nhánh, chi lưu.
  3. (шланг) ống.

Tham khảo

sửa