рубеж
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рубеж
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rubéž |
khoa học | rubež |
Anh | rubezh |
Đức | rubesch |
Việt | rubegi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрубеж gđ
- Ranh giới, giới hạn.
- на рубеже двух эрох — buổi [lúc] giao thời của hai thời đại, năm [lúc] bản lề giữa hai thời đại
- (государственная граница) biên giới, biên cương, biên thùy, biên cảnh, cương giới, ranh giới.
- за рубежом — [ở] ngoài nước, nước ngoài, ngoại quốc
- воен. — tuyến
- оборонительный рубеж — phòng tuyến, tuyến phòng ngự, tuyến phòng thủ
- .
- брать новые рубежи — giành những thắng lợi mới
Tham khảo
sửa- "рубеж", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)