Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ chữ Hán 邊境.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiən˧˧ ka̰jŋ˧˩˧ɓiəŋ˧˥ kan˧˩˨ɓiəŋ˧˧ kan˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiən˧˥ kajŋ˧˩ɓiən˧˥˧ ka̰ʔjŋ˧˩

Danh từ

sửa

biên cảnh

  1. Điểm tiếp giáp hai quốc gia.

Đồng nghĩa

sửa