Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
biên cảnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ chữ Hán
邊境
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓiən
˧˧
ka̰jŋ
˧˩˧
ɓiəŋ
˧˥
kan
˧˩˨
ɓiəŋ
˧˧
kan
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓiən
˧˥
kajŋ
˧˩
ɓiən
˧˥˧
ka̰ʔjŋ
˧˩
Danh từ
sửa
biên cảnh
Điểm
tiếp giáp
hai
quốc gia
.
Đồng nghĩa
sửa
biên thùy
biên giới
biên cương