россказин
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của россказин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rósskazin |
khoa học | rosskazin |
Anh | rosskazin |
Đức | rosskasin |
Việt | roxxcadin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
россказин số nhiều (thông tục)
Tham khảo sửa
- "россказин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)