роспуск
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của роспуск
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | róspusk |
khoa học | rospusk |
Anh | rospusk |
Đức | rospusk |
Việt | roxpuxc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaроспуск gđ
- (учащихся) [sự] cho nghỉ phép, cho về, cho nghỉ học
- (организации и т. п. ) [sự] giải tán, giải thể.
- роспуск парламента — [sự] giải tán nghị viện
Tham khảo
sửa- "роспуск", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)