Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

роспись

  1. (действие) [sự] vẽ, điểm.
    роспись потолка — [sự] vẽ trần nhà
  2. (стенная живопись) [bức] tranh tường, bích họa.

Tham khảo

sửa