роспись
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của роспись
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | róspis' |
khoa học | rospis' |
Anh | rospis |
Đức | rospis |
Việt | roxpix |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaроспись gđ
- (действие) [sự] vẽ, tô điểm.
- роспись потолка — [sự] vẽ trần nhà
- (стенная живопись) [bức] tranh tường, bích họa.
Tham khảo
sửa- "роспись", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)