ромбоэдрический

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

ромбоэдрический

  1. (мат.) [thuộc về] khối mặt thoi, hình mặt thoi, hình hộp mặt thoi.

Tham khảo

sửa