розетка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của розетка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rozétka |
khoa học | rozetka |
Anh | rozetka |
Đức | rosetka |
Việt | rodetca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрозетка gc
- (украшение) nơ hoa hồng, nơ hoa thị, hoa trang trí, nơ.
- (блюдце для варенья) [cái đĩa đựng mứt.
- (эл.) [cái] ổ cắm điện, ổ điện.
- штепсельная розетка — [cái] ổ cắm điện
Tham khảo
sửa- "розетка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)