Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

родословная gc ((скл. как прил.))

  1. Gia phả, tộc phả, phổ hệ, phả hệ, gia hệ.
    вести родословнаяую — ghi gia phả, truy nguyên phổ hệ, bắt nguồn từ...
    родословная собаки — phổ hệ của chó

Tham khảo

sửa