родословная
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của родословная
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rodoslóvnaja |
khoa học | rodoslovnaja |
Anh | rodoslovnaya |
Đức | rodoslownaja |
Việt | rođoxlovnaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaродословная gc ((скл. как прил.))
- Gia phả, tộc phả, phổ hệ, phả hệ, gia hệ.
- вести родословнаяую — ghi gia phả, truy nguyên phổ hệ, bắt nguồn từ...
- родословная собаки — phổ hệ của chó
Tham khảo
sửa- "родословная", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)