Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phả hệ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fa̰ː
˧˩˧
hḛʔ
˨˩
faː
˧˩˨
hḛ
˨˨
faː
˨˩˦
he
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
faː
˧˩
he
˨˨
faː
˧˩
hḛ
˨˨
fa̰ːʔ
˧˩
hḛ
˨˨
Danh từ
sửa
phả hệ
Gia phả
ghi chép
dòng dõi
họ hàng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phả hệ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)