Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

рискнуть Hoàn thành

  1. Xem рисковать
  2. (+ инф., на В) (отважиться) đánh bạo, dám, cả gan, đánh liều.
    он рискнутьул спросить её об этом — chàng đánh bạo hỏi nàng về điều đó

Tham khảo

sửa