риза
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của риза
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ríza |
khoa học | riza |
Anh | riza |
Đức | risa |
Việt | rida |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaриза gc
- (при богослужении) [cái] áo lễ, áo tế, tế phục
- (царское одеяние) [áo, chiếc] hoàng bào, long bào, long cổn.
- (накладка на иконе) [cái] khung tượng thánh, khung ảnh thánh.
Tham khảo
sửa- "риза", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)