решающий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của решающий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rešájuščij |
khoa học | rešajuščij |
Anh | reshayushchi |
Đức | reschajuschtschi |
Việt | resaiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaрешающий
- Quyết định, chủ yếu, chủ chốt, quan trọng nhất.
- решающая сила — lực lượng quyết định, (chủ yếu, chủ chốt)
- решающий момент — thời cơ quyết định, giờ phút quyết định
- делегат с решающийим голосом — đại biểu chính thức, đại biểu có quyền biểu quyết
Tham khảo
sửa- "решающий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)