Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

ренегат

  1. (эк.) Lợi tức, doanh lợi, lợi nhuận, tức, tô tức.
    земельная ренегат — địa tô, tô

Tham khảo

sửa