ремесленный
Tiếng Nga sửa
Tính từ sửa
ремесленный
- (Thuộc về) Nghề thủ công, thủ công nghiệp, tiểu công nghiệp.
- ремесленное производство — nền sản xuất thủ công, thủ công nghiệp, tiểu công nghiệp
- (примитивный, неискусный) thô sơ, thô lậu, sơ lược, hời hợt, vụng về.
- (перен.) (шаблонный) rập khuôn, không sáng tạo.
- ремесленное училище — trường dạy nghề
Tham khảo sửa
- "ремесленный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)