реквием
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của реквием
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rékvijem |
khoa học | rekviem |
Anh | rekviyem |
Đức | rekwijem |
Việt | recviiem |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaреквием 1a м.
- (богослужение) [lễ] cầu hồn.
- (музыкальное произведение) khúc tưởng niệm, khúc cầu nguyện, u hồn khúc.
Tham khảo
sửa- "реквием", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)