резиденция
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của резиденция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rezidéncija |
khoa học | rezidencija |
Anh | rezidentsiya |
Đức | residenzija |
Việt | rediđentxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрезиденция gc
- Dinh, phủ, công thự, tòa.
- резиденция президента — dinh (phủ) chủ tịch, phủ (dinh) tổng thống, chủ tịch phủ, tổng thống phủ
Tham khảo
sửa- "резиденция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)