Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
công thự
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəwŋ
˧˧
tʰɨ̰ʔ
˨˩
kəwŋ
˧˥
tʰɨ̰
˨˨
kəwŋ
˧˧
tʰɨ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəwŋ
˧˥
tʰɨ
˨˨
kəwŋ
˧˥
tʰɨ̰
˨˨
kəwŋ
˧˥˧
tʰɨ̰
˨˨
Danh từ
sửa
công thự
Toà nhà
lớn dùng
làm công
sở
.
thành phố có nhiều
toà công thự
hiện đại
Tham khảo
sửa
Công thự,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam