режим
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của режим
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | režím |
khoa học | režim |
Anh | rezhim |
Đức | reschim |
Việt | regiim |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрежим gđ
- (государственный строй) chế độ, chính thể.
- (распорядок жизни, труда и т. п. ) chế độ.
- режим дня — giờ giấc hằng ngày, chế độ hàng ngày
- режим питания — chế độ ăn uống
- больничный режим — chế độ bệnh viện
- (система правил) quy tắc; тех. chế độ, điều kiện.
- режим экономии — chế độ tiết kiệm, chính sách tiết kiệm
Tham khảo
sửa- "режим", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)