ребяческий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ребяческий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rebjáčeskij |
khoa học | rebjačeskij |
Anh | rebyacheski |
Đức | rebjatscheski |
Việt | rebiatrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaребяческий
- (Của) Trẻ con; (незрелый, детский тж. ) ấu trĩ, non nớt; (наивный) ngây thơ, khờ dại, ngây ngô.
- ребяческая выходка — trò [nghịch ngợm của] trẻ con
Tham khảo
sửa- "ребяческий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)