рвение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рвение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rvénije |
khoa học | rvenie |
Anh | rveniye |
Đức | rwenije |
Việt | rveniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрвение gt
- (Lòng, sự) Hăng hái, sốt sắng, nhiệt thành, nhiệt tình, mẫn cán, mẫn tiệp.
Tham khảo
sửa- "рвение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)