Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mẫn cán
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
məʔən
˧˥
kaːn
˧˥
məŋ
˧˩˨
ka̰ːŋ
˩˧
məŋ
˨˩˦
kaːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mə̰n
˩˧
kaːn
˩˩
mən
˧˩
kaːn
˩˩
mə̰n
˨˨
ka̰ːn
˩˧
Tính từ
sửa
mẫn cán
Năng nổ
,
tháo vát
và có
hiệu quả
trong
công việc
.
Một cán bộ
mẫn cán
.
Làm việc
mẫn cán
.
Tham khảo
sửa
"
mẫn cán
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)