расщепление
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của расщепление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasščeplénije |
khoa học | rasščeplenie |
Anh | rasshchepleniye |
Đức | rasschtscheplenije |
Việt | raxsepleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрасщепление gt
- (Sự) Chẻ ra, tách ra, vỡ ra, chẻ, tách, vỡ.
- расщепление атомного ядра — физ. — [sự] vỡ hạt nhân nguyên tử
Tham khảo
sửa- "расщепление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)