Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

расщепление gt

  1. (Sự) Chẻ ra, tách ra, vỡ ra, chẻ, tách, vỡ.
    расщепление атомного ядра физ. — [sự] vỡ hạt nhân nguyên tử

Tham khảo

sửa