расшибать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của расшибать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasšibát' |
khoa học | rasšibat' |
Anh | rasshibat |
Đức | rasschibat |
Việt | raxsibat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрасшибать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расшибить) ‚(В) (thông tục)
- Đánh... bị thương, đụng... bị thương, chạm... bị thương, làm... dập thương.
- расшибить ногу о камень — vấp (đụng) vào đá bị thương chân
Tham khảo
sửa- "расшибать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)