Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

расшевеливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расшевелить) ‚(В) (thông tục)

  1. Lay động, thức tỉnh, thúc đẩy, động viên, làm... chuyển biến.

Tham khảo sửa