расшатанный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của расшатанный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasšátannyj |
khoa học | rasšatannyj |
Anh | rasshatanny |
Đức | rasschatanny |
Việt | raxsatanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaрасшатанный
- (Bị) Lung lay, long ra, lắc lư, rung rinh.
- (перен.) [bị] suy sút, lỏng lẻo
- (о здоровье, нервах) — [bị] suy yếu, sút kém.
- расшатанное хозяйство — nền kinh tế suy sút
- расшатанная дисциплина — kỷ luật lỏng lẻo
Tham khảo
sửa- "расшатанный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)