растрогать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của растрогать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rastrógat' |
khoa học | rastrogat' |
Anh | rastrogat |
Đức | rastrogat |
Việt | raxtrogat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрастрогать Hoàn thành ((В))
- Làm. . . cảm động, làm. . . xúc động, làm động lòng, làm mủi lòng.
- растрогать кого-л. до слёз — làm ai cảm động (xúc động, động lòng, mủi lòng) đến chảy nước mắt, làm động lòng (làm mủi lòng) ai đến rơi nước mắt
Tham khảo
sửa- "растрогать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)