растопка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của растопка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rastópka |
khoa học | rastopka |
Anh | rastopka |
Đức | rastopka |
Việt | raxtopca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрастопка gc
- (действие) [sự] đốt, nhen, nhóm, châm lửa, nhóm lửa.
- собир. (thông tục) — (щепки и т. п.) — đóm, đồ nhóm lửa
Tham khảo
sửa- "растопка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)