расстилаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của расстилаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasstilát'sja |
khoa học | rasstilat'sja |
Anh | rasstilatsya |
Đức | rasstilatsja |
Việt | raxxtilatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрасстилаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разостлаться)
- Trải ra, giải ra.
- тк. несов. — (простираться) trải rộng, giải rộng, trải dài, giả dài, chạy dài
- перед нашими взорами расстилатьсяалось огромное озеро — một cái hồ lớn trải rộng trước mắt chúng tôi
- (стлаться) phủ, trải ra, giải ra, phủ ra.
- белый пар по лугам расстилатьсяается — làn hơi trắng phủ (trải ra) trên các nội cỏ
Tham khảo
sửa- "расстилаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)