расслаивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của расслаивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rassláivat' |
khoa học | rasslaivat' |
Anh | rasslaivat |
Đức | rasslaiwat |
Việt | raxxlaivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрасслаивать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: расслоить)), ((В))
- Tách. . . ra từng lớp (từng phiến, từng tờ, từng tấm, từng tầng), tách lớp; (место) xếp. . . từng lớp; тех. phân lớp.
- перен. — phân biệt, phân hóa, tách biệt
Tham khảo
sửa- "расслаивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)